Trang chủTOPP • NYSEAMERICAN
add
Toppoint Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,13 Tr USD
Số lượng trung bình
86,49 N
Tỷ số P/E
114,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 892,71 N | 5.968,07% |
Thu nhập ròng | -27,52 N | -119,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -123,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -418,19 N | -193,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | — |
Tổng nợ | 2,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,52 N | -119,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -635,95 N | -260,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,44 N | 237,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 555,09 N | 346,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,58 N | -35,55% |
Dòng tiền tự do | -983,87 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3