Trang chủTORM • OTCMKTS
add
TOR Minerals International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 Tr USD
Số lượng trung bình
401,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,43 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | -847,00 N | 25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | 26,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | -11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -36,05% |
Tổng tài sản | 36,68 Tr | 0,97% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | 21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -847,00 N | 25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,00 N | -105,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,00 N | 74,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,00 N | 73,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -1.115,89% |
Dòng tiền tự do | 116,38 N | -95,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125