Trang chủTORO • NASDAQ
add
Toro Corp
2,83 $
Sau giờ giao dịch:(3,89%)+0,11
2,94 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:04:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,97 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,03 Tr USD
Số lượng trung bình
58,31 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | 975,35 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -982,24 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,40 Tr | 86,56% |
Tổng tài sản | 325,44 Tr | 15,74% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | -58,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,35 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web