Trang chủTOURN • STO
add
Tourn International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,22 kr - 6,22 kr
Phạm vi một năm
5,42 kr - 13,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
60,67 Tr SEK
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,88 Tr | -34,44% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | 88,98% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,91 | -53,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | -42,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,75 Tr | -56,88% |
Tổng tài sản | 50,67 Tr | -16,08% |
Tổng nợ | 17,37 Tr | -31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 Tr | -43.244,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,82 Tr | -538,73% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -683,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12