Trang chủTOWN • LON
add
Town Centre Securities Plc
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
115,00 GBX - 118,00 GBX
Phạm vi một năm
115,00 GBX - 165,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
49,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 Tr | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | -377,50 N | 92,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | 93,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | 15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,15 Tr | -5,01% |
Tổng tài sản | 292,43 Tr | -4,65% |
Tổng nợ | 172,80 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,50 N | 92,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | 22,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 315,50 N | -92,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 66,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,50 N | 122,08% |
Dòng tiền tự do | 825,88 N | 20,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
150