Trang chủTPCS • NASDAQ
add
TechPrecision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,14 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 5,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,05 Tr USD
Số lượng trung bình
30,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -176,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,28 | -155,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -819,25 N | -344,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,07 N | -74,77% |
Tổng tài sản | 35,74 Tr | -5,28% |
Tổng nợ | 27,85 Tr | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -176,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,40 N | -6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,90 N | 98,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,10 N | -111,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,60 N | 64,35% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 46,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162