Trang chủTPZ • TSE
add
Topaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,54 $
Mức chênh lệch một ngày
26,99 $ - 27,73 $
Phạm vi một năm
18,59 $ - 29,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CAD
Số lượng trung bình
434,96 N
Tỷ số P/E
64,02
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,60 Tr | -14,19% |
Chi phí hoạt động | 38,33 Tr | -38,67% |
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,51 | 95,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,78 Tr | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,62 T | -3,98% |
Tổng nợ | 472,79 Tr | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,25 Tr | 9,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 97,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,11 Tr | -163,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 61,13 Tr | 230,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12