Trang chủTR9 • FRA
add
OTRS AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 €
Phạm vi một năm
3,82 € - 17,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 692,02 N | -18,32% |
Thu nhập ròng | -335,38 N | -76,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,41 | -88,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,11 N | -611,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 Tr | 24,18% |
Tổng tài sản | 10,28 Tr | -11,31% |
Tổng nợ | 7,15 Tr | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,38 N | -76,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,92 N | 140,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,82 N | -9,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,10 N | 138,18% |
Dòng tiền tự do | -46,36 N | -136,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86