Trang chủTRA • TLV
add
Tarya Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
39,10 ILA - 43,70 ILA
Phạm vi một năm
18,20 ILA - 47,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
131,21 Tr ILS
Số lượng trung bình
117,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 Tr | -34,72% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | -30,11% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 111,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,57 | 118,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,00 N | 96,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,36 Tr | 99,75% |
Tổng tài sản | 55,92 Tr | -8,57% |
Tổng nợ | 31,19 Tr | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 111,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | 137,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 94,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | 10,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | 134,60% |
Dòng tiền tự do | 10,86 Tr | 186,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
57