Trang chủTRACXN • NSE
add
Tracxn Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,95 ₹ - 76,75 ₹
Phạm vi một năm
66,20 ₹ - 121,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T INR
Số lượng trung bình
365,44 N
Tỷ số P/E
3.695,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,94 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 22,97 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | -46,58 Tr | -314,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,77 | -315,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 Tr | -54,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 301,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,94 Tr | 38,66% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 8,58% |
Tổng nợ | 404,13 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,58 Tr | -314,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
720