Trang chủTRAD3 • BVMF
add
Tc SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,34 R$ - 6,50 R$
Phạm vi một năm
2,42 R$ - 8,53 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
258,94 Tr BRL
Số lượng trung bình
106,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 Tr | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 20,27 Tr | 114,04% |
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -82,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,35 | -110,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,58 Tr | -2.475,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,84 Tr | -45,85% |
Tổng tài sản | 256,09 Tr | -49,69% |
Tổng nợ | 24,73 Tr | -21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -82,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 Tr | 160,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 Tr | -480,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -579,00 N | -122,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,59 Tr | 18,84% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | -3,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
183