Trang chủTRAK • NYSE
add
Repositrak Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,72 $
Mức chênh lệch một ngày
20,21 $ - 20,60 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 25,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,17 Tr USD
Số lượng trung bình
59,56 N
Tỷ số P/E
67,89
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 20,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,60 | 12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,79 Tr | 8,83% |
Tổng tài sản | 52,33 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 4,81 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 20,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | 22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,09 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 30,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 636,34 N | 316,70% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | 16,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73