Trang chủTRC • KLSE
add
TRC Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
180,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
102,82 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,30 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | 432,55% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -48,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -51,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,12 Tr | 76,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,66 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 962,16 Tr | -5,09% |
Tổng nợ | 416,35 Tr | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -48,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,10 Tr | -345,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 Tr | -39,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 Tr | -13,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,87 Tr | -570,17% |
Dòng tiền tự do | 24,36 Tr | 45,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
233