Trang chủTRIFOR • CPH
add
Trifork Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
78,40 kr - 79,00 kr
Phạm vi một năm
69,20 kr - 151,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T DKK
Số lượng trung bình
16,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,18 Tr | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 9,65% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 38,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 41,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 39,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 Tr | -32,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,22 Tr | -15,19% |
Tổng tài sản | 316,83 Tr | 16,64% |
Tổng nợ | 197,30 Tr | 19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 38,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | -57,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -300,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 Tr | 359,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | -71,83% |
Dòng tiền tự do | 8,22 Tr | 358,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.278