Trang chủTRII • OTCMKTS
add
Trio Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0017 $ - 0,0022 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0077 $
Số lượng trung bình
410,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -987,80 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 N | — |
Tổng tài sản | 475,14 N | — |
Tổng nợ | 3,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 144,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,53 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 915,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 N | — |
Dòng tiền tự do | -506,14 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4