Trang chủTRIS • IDX
add
Trisula International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
166,00 Rp - 168,00 Rp
Phạm vi một năm
155,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
527,76 T IDR
Số lượng trung bình
271,92 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,00 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 70,32 T | 4,73% |
Thu nhập ròng | 10,66 T | 234,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 217,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,77 T | 42,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,65 T | 7,66% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 8,27% |
Tổng nợ | 501,36 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 T | 234,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,89 T | -35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,19 T | -779,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,87 T | 15,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,17 T | -147,56% |
Dòng tiền tự do | -809,42 Tr | -104,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.640