Trang chủTRN • LON
add
Trainline PLC
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
391,00 GBX - 414,80 GBX
Phạm vi một năm
288,95 GBX - 452,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T GBP
Số lượng trung bình
918,87 N
Tỷ số P/E
33,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,55 Tr | 16,33% |
Chi phí hoạt động | 66,10 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 17,01 Tr | 149,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,85 | 114,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,29 Tr | 59,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,63 Tr | 1,09% |
Tổng tài sản | 718,86 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 421,87 Tr | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,01 Tr | 149,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,13 Tr | 31,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 Tr | -4,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,25 Tr | -1.300,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,77 Tr | -52,35% |
Dòng tiền tự do | 19,64 Tr | 64,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.000