Trang chủTROAX • STO
add
Troax Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
226,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
227,00 kr - 234,00 kr
Phạm vi một năm
203,00 kr - 262,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 T SEK
Số lượng trung bình
19,45 N
Tỷ số P/E
37,99
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,00 Tr | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | -11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,60 Tr | 7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,80 Tr | -29,79% |
Tổng tài sản | 319,00 Tr | 13,56% |
Tổng nợ | 146,80 Tr | 21,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 78,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,70 Tr | 9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 Tr | -20,41% |
Dòng tiền tự do | 11,98 Tr | 16,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.217