Trang chủTROO • NASDAQ
add
TROOPS Inc
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,33%)+0,020
1,52 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 4,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,40 Tr USD
Số lượng trung bình
239,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 42,26% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 48,60% |
Thu nhập ròng | -678,00 N | -30,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,97 | 8,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,50 N | -477,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -52,42% |
Tổng tài sản | 83,59 Tr | 18,47% |
Tổng nợ | 24,37 Tr | 159,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,00 N | -30,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
19