Trang chủTRP • ASX
add
Tissue Repair Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,14 N | 78,28% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 72,99% |
Thu nhập ròng | -940,54 N | -84,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,59 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -69,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,44 Tr | -23,16% |
Tổng tài sản | 19,39 Tr | -13,36% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 171,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -940,54 N | -84,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -90,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -99,32% |
Dòng tiền tự do | -670,02 N | -116,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web