Trang chủTRP • LON
add
Tower Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,029 GBX - 0,031 GBX
Phạm vi một năm
0,010 GBX - 0,059 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 223,88 N | 35,36% |
Thu nhập ròng | -203,64 N | 23,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,49 N | -64,56% |
Tổng tài sản | 36,19 Tr | 6,59% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,64 N | 23,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,88 N | 128,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,92 N | 7,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,47 N | -61,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,43 N | -56,05% |
Dòng tiền tự do | -513,22 N | 14,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6