Trang chủTRS • CVE
add
Tres-Or Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
632,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,82 N | -69,03% |
Thu nhập ròng | -21,48 N | 67,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,84 N | -85,95% |
Tổng tài sản | 2,87 Tr | -17,38% |
Tổng nợ | 664,15 N | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,48 N | 67,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,54 N | 24,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,16 N | 32,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,29 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,41 N | 77,59% |
Dòng tiền tự do | -52,42 N | 10,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web