Trang chủTRUE • IDX
add
Triniti Dinamik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
17,00 Rp - 17,00 Rp
Phạm vi một năm
11,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
128,71 T IDR
Số lượng trung bình
304,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,48 T | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 12,54 T | 50,78% |
Thu nhập ròng | -7,71 T | -137,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,66 | -157,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,52 T | -179,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | 54,93% |
Tổng tài sản | 801,37 T | 2,07% |
Tổng nợ | 499,97 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,71 T | -137,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,83 T | -6,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,07 Tr | -4.948,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -743,52 Tr | 91,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,65 T | 115,74% |
Dòng tiền tự do | 16,15 T | 1,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
100