Trang chủTRUK • IDX
add
Guna Timur Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,32 T IDR
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 36,18% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -1.090,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 | -1.161,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,98 Tr | -97,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 34,93% |
Tổng tài sản | 61,80 T | -9,09% |
Tổng nợ | 12,99 T | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -1.090,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,34 Tr | -104,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -950,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -855,51 Tr | 47,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 T | -480,79% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -169,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
45