Trang chủTRX • TLV
add
Terminal X Online Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
526,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
507,20 ILA - 528,00 ILA
Phạm vi một năm
266,30 ILA - 595,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
638,25 Tr ILS
Số lượng trung bình
132,55 N
Tỷ số P/E
39,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,09 Tr | 19,71% |
Chi phí hoạt động | 42,42 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 239,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 216,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,51 Tr | 140,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,38 Tr | 29,02% |
Tổng tài sản | 565,45 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 307,23 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 239,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | -85,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 Tr | -159,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,79 Tr | -2,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,43 Tr | -248,49% |
Dòng tiền tự do | -12,95 Tr | -2.882,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
187