Trang chủTRXA • OTCMKTS
add
T-REX Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr USD
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,95 N | 48,05% |
Thu nhập ròng | -417,43 N | -86,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,22 N | -43,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 | -88,02% |
Tổng tài sản | 224,16 N | -4,28% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 65,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -331,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7.617,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,43 N | -86,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,77 N | -108,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,81 N | 106,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 | -96,59% |
Dòng tiền tự do | -191,44 N | -306,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2