Trang chủTSL • ASX
add
Titanium Sands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
483,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,25 N | 9,72% |
Thu nhập ròng | -353,67 N | -19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,08 N | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 1.610,32% |
Tổng tài sản | 23,35 Tr | 12,92% |
Tổng nợ | 134,18 N | -68,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,67 N | -19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,40 N | -68,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,26 N | 52,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 768,78 N | 514,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,12 N | 240,58% |
Dòng tiền tự do | -541,36 N | -104,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1