Trang chủTSLV • CVE
add
Tier One Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 772,93 N | -47,44% |
Thu nhập ròng | -840,32 N | 47,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -797,58 N | 33,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,88 N | -43,42% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | -42,36% |
Tổng nợ | 981,75 N | -21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,32 N | 47,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -697,73 N | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,53 N | -6,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 4.388,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,44 N | 4,09% |
Dòng tiền tự do | -367,35 N | -396,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2