Trang chủTSPC • IDX
add
Tempo Scan Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 Rp - 2.510,00 Rp
Phạm vi một năm
1.870,00 Rp - 2.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 NT IDR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 NT | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 978,44 T | 24,75% |
Thu nhập ròng | 261,66 T | 0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,99 T | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 NT | 10,45% |
Tổng tài sản | 12,17 NT | 7,58% |
Tổng nợ | 3,22 NT | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,66 T | 0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,16 T | -25,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,90 T | -13,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,83 T | 46,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,21 T | -185,47% |
Dòng tiền tự do | -367,64 T | -676,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.500