Trang chủTSRCAP • KLSE
add
TSR Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,72 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,65 Tr | 106,67% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 29,72% |
Thu nhập ròng | 814,00 N | 185,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 141,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 1.957,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | 144,50% |
Tổng tài sản | 243,43 Tr | 3,36% |
Tổng nợ | 95,44 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 814,00 N | 185,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 Tr | 378,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -100,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 43,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,48 Tr | 498,43% |
Dòng tiền tự do | 7,65 Tr | 21,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
108