Trang chủTSSI • NASDAQ
add
TSS Inc
11,16 $
Trước giờ mở cửa:(1,52%)-0,17
10,99 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 11,96 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 14,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
55,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,07 Tr | 689,05% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 93,52% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 1.166,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 60,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 394,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,45 Tr | 61,82% |
Tổng tài sản | 67,28 Tr | 50,87% |
Tổng nợ | 59,63 Tr | 43,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 91,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 1.166,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,63 Tr | 741,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | -28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 N | -1.834,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,14 Tr | 741,69% |
Dòng tiền tự do | 37,44 Tr | 760,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81