Trang chủTTNDF • OTCMKTS
add
Techtronic Industries
Giá đóng cửa hôm trước
14,61 $
Phạm vi một năm
10,28 $ - 15,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 T USD
Số lượng trung bình
205,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 275,18 Tr | 15,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,92 Tr | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -16,52% |
Tổng tài sản | 13,12 T | -2,30% |
Tổng nợ | 6,87 T | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,18 Tr | 15,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,46 Tr | 11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,30 Tr | 35,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,42 Tr | -0,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,65 Tr | 386,86% |
Dòng tiền tự do | 215,86 Tr | 102,33% |
Giới thiệu
Techtronic Industries Company Limited is a Hong Kong–based multinational company that designs, produces, and markets power tools, outdoor power equipment, hand tools, and floor care appliances. It pioneered cordless power tools powered by lithium-ion rechargeable batteries.
TTI's products are manufactured in China, Vietnam, the United States, Mexico, and Europe, and in 2023, had annual sales of US$13.7 billion. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
49.778