Trang chủTTO • JSE
add
Trustco Group Holdings (Pty) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 ZAC
Phạm vi một năm
5,00 ZAC - 65,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
365,32 Tr ZAR
Số lượng trung bình
31,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,50 Tr | 193,14% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | -21,74% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 144,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,79 | -52,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,50 Tr | 164,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | -8,31% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -7,57% |
Tổng nợ | 2,63 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 144,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | 86,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 Tr | -60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 250,00% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | 89,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
636