Trang chủTTOO • NASDAQ
add
T2 Biosystems Inc
0,32 $
Trước giờ mở cửa:(7,75%)+0,025
0,34 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:36:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 6,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 Tr USD
Số lượng trung bình
942,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 34,85% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | -10,12 Tr | 34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -509,67 | 51,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,10 Tr | 6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -91,43% |
Tổng tài sản | 18,08 Tr | -58,22% |
Tổng nợ | 29,79 Tr | -52,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -247,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,12 Tr | 34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,25 Tr | 53,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 Tr | -81,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | -126,27% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | 66,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113