Trang chủTTZ • CVE
add
Total Telcom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,13 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,76 N | 41,31% |
Chi phí hoạt động | 173,59 N | -27,06% |
Thu nhập ròng | 63,30 N | 489,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 375,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,93 N | 187,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | 4,30% |
Tổng tài sản | 5,56 Tr | 9,97% |
Tổng nợ | 606,14 N | 28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,30 N | 489,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,16 N | -65,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,20 N | 84,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,38 N | -156,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,62 N | 105,71% |
Dòng tiền tự do | -17,17 N | -107,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web