Trang chủTUGU • IDX
add
Asuransi Tugu Pratama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
985,00 Rp - 1.015,00 Rp
Phạm vi một năm
985,00 Rp - 1.305,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 NT IDR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
14,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,96 T | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 213,92 T | -45,12% |
Thu nhập ròng | 112,90 T | 24,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | 27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,59 T | 195,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 NT | — |
Tổng tài sản | 27,62 NT | — |
Tổng nợ | 17,16 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,90 T | 24,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,90 T | 87,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -732,70 T | -240,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,37 T | 186,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,43 T | -306,47% |
Dòng tiền tự do | -39,69 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
357