Trang chủTULAV • HEL
add
Tulikivi Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 €
Mức chênh lệch một ngày
0,48 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
44,83 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,20 Tr | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | -6,35% |
Thu nhập ròng | 400,00 N | 51,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -38,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,00 N | -73,90% |
Tổng tài sản | 36,70 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 18,00 Tr | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 N | 51,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
184