Trang chủTVN • ASX
add
Tivan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 30,44 Tr | 1.094,25% |
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -1.202,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -821,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,42 Tr | -1.099,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,00 N | -70,88% |
Tổng tài sản | 27,65 Tr | -66,08% |
Tổng nợ | 13,82 Tr | 44,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -275,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -437,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -1.202,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -68,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 26.853,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | 45,73% |
Dòng tiền tự do | -20,77 Tr | -905,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
8