Trang chủTVTODAY • NSE
add
TV Today Network Limited
Giá đóng cửa hôm trước
190,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
180,00 ₹ - 192,09 ₹
Phạm vi một năm
180,00 ₹ - 308,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T INR
Số lượng trung bình
139,73 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | 82,70 Tr | 17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 21,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,85 Tr | -23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | 11,16% |
Tổng tài sản | 11,21 T | 4,19% |
Tổng nợ | 2,45 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,70 Tr | 17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.552