Trang chủTWL • KLSE
add
TWL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
156,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
26,49 Tr
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,25 Tr | 105,86% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 36,36% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 22,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | -40,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | 36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,05 Tr | 1,10% |
Tổng tài sản | 583,17 Tr | 18,48% |
Tổng nợ | 74,54 Tr | 142,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 22,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,98 Tr | -279,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | 7,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,56 Tr | 904,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,43 Tr | 0,13% |
Dòng tiền tự do | -31,70 Tr | -315,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
103