Trang chủTWL • SGX
add
Memiontec Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
435,36 N
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
11,53%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,02 Tr | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 31,72% |
Thu nhập ròng | 694,50 N | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,00 N | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 Tr | 20,15% |
Tổng tài sản | 59,03 Tr | 37,29% |
Tổng nợ | 36,30 Tr | 66,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,50 N | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,00 N | 160,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -1.169,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 1.366,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 5.343,14% |
Dòng tiền tự do | -673,38 N | -246,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
254