Trang chủTWMIF • OTCMKTS
add
Tidewater Midstream and Infrastructr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
299,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,70 Tr | -35,11% |
Chi phí hoạt động | 29,70 Tr | -43,43% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | 68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | 50,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -42,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,40 Tr | 109,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 N | -97,22% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -44,91% |
Tổng nợ | 914,90 Tr | -42,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | 68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,90 Tr | -179,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,10 Tr | 107,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 Tr | 325,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | 90,77% |
Dòng tiền tự do | -41,65 Tr | 91,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
392