Trang chủTXHPF • OTCMKTS
add
TechnoPro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 $
Phạm vi một năm
16,98 $ - 25,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,65 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,87 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | 2,49% |
Thu nhập ròng | 4,78 T | 18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 T | 17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,75 T | 2,15% |
Tổng tài sản | 140,02 T | -1,47% |
Tổng nợ | 65,21 T | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 T | 18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -274,00 Tr | -104,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,00 Tr | -909,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,39 T | -18,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,49 T | -276,98% |
Dòng tiền tự do | -836,00 Tr | -117,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28.746