Trang chủTYL • NYSE
add
Tyler Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
559,82 $
Mức chênh lệch một ngày
558,37 $ - 565,16 $
Phạm vi một năm
397,80 $ - 638,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,99 T USD
Số lượng trung bình
229,66 N
Tỷ số P/E
102,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,34 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 154,63 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | 61,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | 47,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | 17,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,15 Tr | 14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,28 Tr | 280,33% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 7,74% |
Tổng nợ | 1,72 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | 61,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,72 Tr | 48,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | 76,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,26 Tr | 126,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,57 Tr | 2.160,45% |
Dòng tiền tự do | 233,17 Tr | 39,27% |
Giới thiệu
Tyler Technologies, Inc., based in Plano, Texas, is a provider of software to the United States public sector. Tyler Technologies has offices in 17 states and one in Toronto, Ontario, Canada. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.386