Trang chủTYRE • IDX
add
King Tire Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 133,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 159,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
452,15 T IDR
Số lượng trung bình
370,91 N
Tỷ số P/E
22,70
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,69 T | 31,79% |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | 25,28% |
Thu nhập ròng | 5,90 T | -21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -40,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 T | -23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 T | -38,59% |
Tổng tài sản | 532,46 T | 19,55% |
Tổng nợ | 215,97 T | 51,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 T | -21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 T | -179,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,72 T | 18,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,86 T | 1.983,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,39 T | 33,48% |
Dòng tiền tự do | -55,18 T | -143,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
165