Trang chủTZR.H • CVE
add
Terrace Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
541,00 N CAD
Số lượng trung bình
79,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,30 N | 1,58% |
Thu nhập ròng | -23,81 N | -1.651,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,40 N | -27,47% |
Tổng tài sản | 382,46 N | -26,46% |
Tổng nợ | 41,30 N | 51,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,81 N | -1.651,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,29 N | -226,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,29 N | -226,89% |
Dòng tiền tự do | -14,54 N | -299,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9