Trang chủUBFO • NASDAQ
add
United Security Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 $
Mức chênh lệch một ngày
9,45 $ - 9,57 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 10,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,91 Tr USD
Số lượng trung bình
22,15 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,28 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | 8,09% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,19 | -2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,92 Tr | 35,75% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -1,39% |
Tổng nợ | 1,12 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | -0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 Tr | 279,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,54 Tr | -6.926,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,33 Tr | 238,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 Tr | 139,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
United Security Bancshares is a bank holding company headquartered in Fresno, California. It operates 11 branches. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114