Trang chủUCID • IDX
add
Uni-Charm Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
735,00 Rp - 755,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 NT IDR
Số lượng trung bình
159,20 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 NT | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 350,42 T | -0,82% |
Thu nhập ròng | -21,45 T | -123,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -125,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,25 T | -63,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 NT | 29,36% |
Tổng tài sản | 8,59 NT | 2,58% |
Tổng nợ | 2,86 NT | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,45 T | -123,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,98 T | -9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,10 T | 92,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,18 T | 37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,38 T | 259,10% |
Dòng tiền tự do | 231,90 T | 275,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.015