Trang chủUCL • NASDAQ
add
Ucloudlink Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,99 Tr USD
Số lượng trung bình
403,50 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | -7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -3,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 Tr | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,65 Tr | 27,38% |
Tổng tài sản | 59,81 Tr | 6,35% |
Tổng nợ | 37,37 Tr | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 Tr | -28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -992,00 N | -18,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,00 N | -179,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 847,00 N | -47,97% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 58,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
393