Trang chủUDJ • FRA
add
Applied DNA Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 €
Phạm vi một năm
4,66 € - 4,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 34,28% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | -9,25% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -138,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -220,57 | -77,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | 89,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 Tr | 176,70% |
Tổng tài sản | 15,97 Tr | 61,11% |
Tổng nợ | 3,42 Tr | -40,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -138,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | 11,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,88 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | 18.078,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 175,49% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | -0,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
47